Có 2 kết quả:

壽桃包 shòu táo bāo ㄕㄡˋ ㄊㄠˊ ㄅㄠ寿桃包 shòu táo bāo ㄕㄡˋ ㄊㄠˊ ㄅㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) longevity peach bun
(2) birthday peach bun

Từ điển Trung-Anh

(1) longevity peach bun
(2) birthday peach bun