Có 2 kết quả:
壽桃包 shòu táo bāo ㄕㄡˋ ㄊㄠˊ ㄅㄠ • 寿桃包 shòu táo bāo ㄕㄡˋ ㄊㄠˊ ㄅㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) longevity peach bun
(2) birthday peach bun
(2) birthday peach bun
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) longevity peach bun
(2) birthday peach bun
(2) birthday peach bun
Bình luận 0